RICI Enhanced Copper Index - Tất cả 4 ETFs trên một giao diện
Tên
| Phân khúc đầu tư | AUM | Durch. Volume | Nhà cung cấp | ExpenseRatio | Phân khúc Đầu tư | Chỉ số | Ngày phát hành | NAV | KBV | P/E |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Hàng hóa | 3,525 tr.đ. | - | BNP Paribas | 1,20 | Đồng | RICI Enhanced Copper Index | 7/8/2019 | 101,36 | 0 | 0 | |
BNPP RICI Kupfer (TR) Enhanced ETC BNQP.DE DE000PB8R1C7 | Hàng hóa | 2,204 tr.đ. | - | BNP Paribas | 0,99 | Đồng | RICI Enhanced Copper Index | 13/10/2016 | 138,64 | 0 | 0 |
BNP Paribas RICI Enhanced Copper (TR) Index USD ETC B4NB.DE DE000PR5RCU8 | Hàng hóa | 353.069,84 | - | BNP Paribas | 1,01 | Đồng | RICI Enhanced Copper Index | 16/5/2017 | 162,92 | 0 | 0 |
BNP Paribas RICI Enhanced Copper (TR) EUR Hedge ETC B4N5.DE DE000PB8REC4 | Hàng hóa | 101.672,7 | - | BNP Paribas | 1,17 | Đồng | RICI Enhanced Copper Index | 3/5/2017 | 148,38 | 0 | 0 |

